population dynamics
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population dynamics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về cách quần thể sinh vật thay đổi về kích thước và cấu trúc theo thời gian.
Definition (English Meaning)
The study of how populations of organisms change in size and structure over time.
Ví dụ Thực tế với 'Population dynamics'
-
"Understanding population dynamics is crucial for effective conservation efforts."
"Hiểu rõ động lực học quần thể là rất quan trọng để có các nỗ lực bảo tồn hiệu quả."
-
"The population dynamics of deer in the forest are influenced by the availability of food and the presence of predators."
"Động lực học quần thể hươu trong rừng bị ảnh hưởng bởi sự sẵn có của thức ăn và sự hiện diện của động vật ăn thịt."
-
"Researchers are using mathematical models to predict future trends in human population dynamics."
"Các nhà nghiên cứu đang sử dụng các mô hình toán học để dự đoán các xu hướng tương lai trong động lực học dân số người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population dynamics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population dynamics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population dynamics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, suy giảm và sự phân bố tuổi tác của quần thể. Các yếu tố này bao gồm tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, di cư, và các yếu tố môi trường. Khác với 'population statistics' (thống kê dân số) vốn chỉ mang tính mô tả số liệu, 'population dynamics' đi sâu vào phân tích nguyên nhân và hệ quả của những thay đổi đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dynamics of a population' đề cập đến động lực học của một quần thể cụ thể. 'Dynamics in population' (ít phổ biến hơn) nhấn mạnh những thay đổi đang diễn ra bên trong quần thể nói chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population dynamics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.