population equilibrium
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population equilibrium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cân bằng trong một quần thể, nơi tỷ lệ sinh bằng tỷ lệ tử, dẫn đến không có sự tăng trưởng hoặc suy giảm dân số thuần.
Definition (English Meaning)
A state of balance in a population where the birth rate equals the death rate, resulting in no net population growth or decline.
Ví dụ Thực tế với 'Population equilibrium'
-
"The island's bird population reached equilibrium after several years of consistent food supply."
"Quần thể chim của hòn đảo đạt trạng thái cân bằng sau nhiều năm nguồn cung cấp thức ăn ổn định."
-
"Achieving population equilibrium is a major goal of many environmental conservation efforts."
"Đạt được sự cân bằng dân số là một mục tiêu chính của nhiều nỗ lực bảo tồn môi trường."
-
"The country's population is approaching equilibrium as birth rates continue to fall."
"Dân số của quốc gia đang tiến gần đến trạng thái cân bằng khi tỷ lệ sinh tiếp tục giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population equilibrium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population equilibrium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population equilibrium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học và nhân khẩu học để mô tả một quần thể ổn định về kích thước. Nó có thể ám chỉ một điểm cân bằng tự nhiên do các yếu tố môi trường hoặc một điểm cân bằng nhân tạo do các chính sách kiểm soát dân số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in population equilibrium' chỉ trạng thái bên trong quần thể; 'at population equilibrium' chỉ một thời điểm hoặc điều kiện cụ thể mà quần thể đạt trạng thái cân bằng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population equilibrium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.