(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population survey
B2

population survey

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khảo sát dân số điều tra dân số thăm dò dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population survey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình thu thập dữ liệu từ một mẫu các cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức trong một quần thể để ước tính các đặc điểm của toàn bộ quần thể đó.

Definition (English Meaning)

A process of collecting data from a sample of individuals, households, or organizations in a population in order to estimate the characteristics of the entire population.

Ví dụ Thực tế với 'Population survey'

  • "The government conducted a population survey to understand the needs of the elderly."

    "Chính phủ đã tiến hành một cuộc khảo sát dân số để hiểu rõ nhu cầu của người cao tuổi."

  • "The population survey revealed a significant increase in the number of single-person households."

    "Cuộc khảo sát dân số cho thấy sự gia tăng đáng kể về số lượng hộ gia đình một người."

  • "Researchers used a population survey to study the impact of unemployment on mental health."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một cuộc khảo sát dân số để nghiên cứu tác động của tình trạng thất nghiệp đối với sức khỏe tâm thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population survey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population survey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Xã hội học Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Population survey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với census (tổng điều tra dân số) ở chỗ survey (khảo sát) chỉ lấy mẫu, còn census thì thu thập dữ liệu từ tất cả các thành viên của quần thể. Population survey thường được sử dụng để nghiên cứu các vấn đề xã hội, kinh tế, y tế, chính trị, v.v. Nó có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, như phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua điện thoại, gửi bảng hỏi qua bưu điện hoặc trực tuyến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

on: nhấn mạnh chủ đề khảo sát, ví dụ: a population survey on health issues. about: tương tự 'on', ví dụ: a population survey about voting preferences.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population survey'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)