posse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Posse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người, thường được trang bị vũ khí, được triệu tập bởi cơ quan pháp lý để dẹp loạn, bắt giữ hoặc thực hiện một chức năng pháp lý khác.
Definition (English Meaning)
A group of people typically armed, summoned by legal authority to suppress a riot, make an arrest, or execute some other legal function.
Ví dụ Thực tế với 'Posse'
-
"The sheriff formed a posse to track down the escaped convicts."
"Cảnh sát trưởng thành lập một đội quân để truy bắt những tên tội phạm vượt ngục."
-
"The mayor called out the posse to restore order after the riot."
"Thị trưởng đã triệu tập đội quân để lập lại trật tự sau cuộc bạo loạn."
-
"Every celebrity has a posse of stylists, managers, and publicists."
"Mỗi người nổi tiếng đều có một nhóm các nhà tạo mẫu, quản lý và người đại diện công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Posse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: posse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Posse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ một nhóm người được tập hợp lại để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh pháp luật hoặc trật tự công cộng. Trong văn hóa đại chúng, 'posse' có thể ám chỉ một nhóm bạn bè thân thiết, thường đi cùng nhau và ủng hộ lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: a posse of deputies (một đội quân cảnh sát). A posse with guns (một nhóm có vũ khí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Posse'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sheriff gathered a posse to track down the outlaws.
|
Cảnh sát trưởng đã tập hợp một đội quân để truy bắt những kẻ ngoài vòng pháp luật. |
| Phủ định |
The town didn't have a posse large enough to handle the gang.
|
Thị trấn không có một đội quân đủ lớn để đối phó với băng đảng. |
| Nghi vấn |
Did the posse manage to capture the bank robbers?
|
Đội quân có bắt được những tên cướp ngân hàng không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sheriff gathered a posse to track down the outlaws.
|
Cảnh sát trưởng đã tập hợp một nhóm để truy lùng những kẻ ngoài vòng pháp luật. |
| Phủ định |
The town didn't have a posse organized to deal with the sudden threat.
|
Thị trấn không có một nhóm nào được tổ chức để đối phó với mối đe dọa bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Did the posse manage to capture the bank robbers?
|
Nhóm đó có bắt được những tên cướp ngân hàng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sheriff had organized a posse sooner, they would be capturing the bandits now.
|
Nếu cảnh sát trưởng đã tổ chức một đội quân sớm hơn, họ đã có thể bắt được bọn cướp ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If I weren't so busy today, I would have joined the posse to track down the escaped convict.
|
Nếu hôm nay tôi không quá bận, tôi đã tham gia đội quân để truy lùng tên tội phạm vượt ngục rồi. |
| Nghi vấn |
If he had known how dangerous the situation was, would he be riding with the posse right now?
|
Nếu anh ta biết tình hình nguy hiểm như thế nào, liệu anh ta có đang cưỡi ngựa cùng đội quân ngay bây giờ không? |