post-factual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-factual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị các tình huống trong đó các sự kiện khách quan ít ảnh hưởng đến việc hình thành dư luận hơn là những lời kêu gọi cảm xúc và niềm tin cá nhân.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting circumstances in which objective facts are less influential in shaping public opinion than appeals to emotion and personal belief.
Ví dụ Thực tế với 'Post-factual'
-
"We are living in an increasingly post-factual society where emotions often trump facts."
"Chúng ta đang sống trong một xã hội ngày càng mang tính hậu sự thật, nơi cảm xúc thường lấn át sự thật."
-
"The rise of social media has contributed to a more post-factual political landscape."
"Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã góp phần tạo nên một bối cảnh chính trị mang tính hậu sự thật hơn."
-
"In a post-factual world, critical thinking skills are more important than ever."
"Trong một thế giới hậu sự thật, kỹ năng tư duy phản biện trở nên quan trọng hơn bao giờ hết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Post-factual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: post-factual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Post-factual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'post-factual' thường được sử dụng để mô tả một môi trường chính trị và truyền thông nơi mà những tuyên bố sai sự thật hoặc gây hiểu lầm có thể lan truyền rộng rãi và được chấp nhận, ngay cả khi có bằng chứng ngược lại. Nó nhấn mạnh sự suy giảm vai trò của sự thật trong các cuộc tranh luận công khai. Nó khác với 'unfactual' (không đúng sự thật) ở chỗ nó không chỉ đơn thuần là sai, mà là sự thật trở nên thứ yếu so với cảm xúc và niềm tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc chủ đề mà tính chất 'post-factual' được áp dụng. Ví dụ: 'the post-factual era in politics', 'concerns about post-factual reporting', 'a discussion regarding post-factual narratives'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-factual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.