(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post-industrial society
C1

post-industrial society

noun

Nghĩa tiếng Việt

xã hội hậu công nghiệp nền kinh tế hậu công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-industrial society'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xã hội mà trong đó trọng tâm kinh tế là cung cấp dịch vụ và thông tin hơn là sản xuất hàng hóa.

Definition (English Meaning)

A society in which the economic emphasis is on providing services and information rather than on manufacturing goods.

Ví dụ Thực tế với 'Post-industrial society'

  • "The rise of the internet is a key feature of a post-industrial society."

    "Sự trỗi dậy của internet là một đặc điểm quan trọng của một xã hội hậu công nghiệp."

  • "Post-industrial societies are characterized by high levels of education and technological advancement."

    "Các xã hội hậu công nghiệp được đặc trưng bởi trình độ học vấn cao và sự tiến bộ công nghệ."

  • "The shift to a post-industrial economy has created new job opportunities in the service sector."

    "Sự chuyển đổi sang nền kinh tế hậu công nghiệp đã tạo ra các cơ hội việc làm mới trong lĩnh vực dịch vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post-industrial society'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

information society(xã hội thông tin)
service economy(nền kinh tế dịch vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

industrial society(xã hội công nghiệp)
agrarian society(xã hội nông nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Post-industrial society'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'xã hội hậu công nghiệp' mô tả giai đoạn phát triển kinh tế mà khu vực dịch vụ tạo ra nhiều của cải hơn khu vực sản xuất. Nó thường được đặc trưng bởi sự gia tăng tầm quan trọng của tri thức, công nghệ và thông tin trong nền kinh tế. Nó khác với 'xã hội công nghiệp', nơi sản xuất hàng hóa là chủ yếu, và 'xã hội tiền công nghiệp', nơi nông nghiệp là chủ yếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến việc một quốc gia hoặc khu vực đang ở giai đoạn xã hội hậu công nghiệp ('in a post-industrial society'). Khi sử dụng 'of', nó thường liên quan đến đặc điểm của xã hội đó ('characteristic of post-industrial society').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-industrial society'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The post-industrial economy grew rapidly after the technological boom.
Nền kinh tế hậu công nghiệp đã phát triển nhanh chóng sau sự bùng nổ công nghệ.
Phủ định
The effects of a post-industrial society are not always immediately apparent.
Những ảnh hưởng của một xã hội hậu công nghiệp không phải lúc nào cũng thấy rõ ngay lập tức.
Nghi vấn
Does technology greatly influence the development of a post-industrial society?
Công nghệ có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của một xã hội hậu công nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)