industrial society
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial society'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xã hội được thúc đẩy bởi việc sử dụng công nghệ để cho phép sản xuất hàng loạt, hỗ trợ một lượng lớn dân số với khả năng phân công lao động cao.
Definition (English Meaning)
A society driven by the use of technology to enable mass production, supporting a large population with a high capacity for division of labor.
Ví dụ Thực tế với 'Industrial society'
-
"The rise of the industrial society led to significant changes in social structures."
"Sự trỗi dậy của xã hội công nghiệp đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cấu trúc xã hội."
-
"The industrial society is characterized by its high level of technological advancement."
"Xã hội công nghiệp được đặc trưng bởi trình độ tiến bộ công nghệ cao."
-
"Many developed countries are considered industrial societies."
"Nhiều quốc gia phát triển được coi là xã hội công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial society'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industrial society
- Adjective: industrial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrial society'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một giai đoạn phát triển của xã hội loài người, đặc trưng bởi sự chuyển đổi từ nông nghiệp sang sản xuất công nghiệp. Nó thường liên quan đến sự tăng trưởng kinh tế, đô thị hóa và sự phát triển của các thể chế chính trị và xã hội mới. Khác với xã hội nông nghiệp (agrarian society) nơi mà nông nghiệp là hoạt động kinh tế chủ yếu và xã hội thông tin (information society) nơi thông tin và công nghệ là trung tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc môi trường: 'The challenges in an industrial society.'
* of: Được sử dụng để chỉ ra thuộc tính hoặc nguồn gốc: 'The characteristics of an industrial society.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial society'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rapid advancements in technology transformed the agrarian economy into an industrial society.
|
Những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ đã biến nền kinh tế nông nghiệp thành một xã hội công nghiệp. |
| Phủ định |
That remote island is not an industrial society; its economy relies primarily on fishing and tourism.
|
Hòn đảo xa xôi đó không phải là một xã hội công nghiệp; nền kinh tế của nó chủ yếu dựa vào đánh bắt cá và du lịch. |
| Nghi vấn |
Is Japan still considered a leading industrial society?
|
Nhật Bản có còn được coi là một xã hội công nghiệp hàng đầu không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Industrial Revolution had not happened, society would have developed at a much slower pace.
|
Nếu Cách mạng Công nghiệp không xảy ra, xã hội đã phát triển với tốc độ chậm hơn nhiều. |
| Phủ định |
If we had ignored the environmental consequences of industrial society, we would not have a sustainable future.
|
Nếu chúng ta đã phớt lờ những hậu quả môi trường của xã hội công nghiệp, chúng ta sẽ không có một tương lai bền vững. |
| Nghi vấn |
Would the world have been less polluted if we had regulated industrial processes earlier?
|
Thế giới có lẽ đã ít ô nhiễm hơn nếu chúng ta kiểm soát các quy trình công nghiệp sớm hơn không? |