(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ posterior superior temporal gyrus
C2

posterior superior temporal gyrus

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

Hồi thái dương sau trên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Posterior superior temporal gyrus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng của não nằm ở thùy thái dương, cụ thể là phần sau (phía sau) và phần trên (phía trên) của hồi thái dương.

Definition (English Meaning)

A region of the brain located in the temporal lobe, specifically the posterior (back) and superior (upper) part of the temporal gyrus.

Ví dụ Thực tế với 'Posterior superior temporal gyrus'

  • "The posterior superior temporal gyrus is activated during speech perception."

    "Hồi thái dương sau trên được kích hoạt trong quá trình nhận thức lời nói."

  • "Damage to the posterior superior temporal gyrus can result in difficulties with language comprehension."

    "Tổn thương hồi thái dương sau trên có thể dẫn đến khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ."

  • "Neuroimaging studies often examine the activity of the posterior superior temporal gyrus during auditory tasks."

    "Các nghiên cứu về hình ảnh thần kinh thường kiểm tra hoạt động của hồi thái dương sau trên trong các nhiệm vụ thính giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Posterior superior temporal gyrus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gyrus
  • Adjective: posterior, superior, temporal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pSTG(pSTG (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

anterior superior temporal gyrus(Hồi thái dương trước trên)
middle temporal gyrus(Hồi thái dương giữa)
inferior temporal gyrus(Hồi thái dương dưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Neuroanatomy

Ghi chú Cách dùng 'Posterior superior temporal gyrus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hồi thái dương sau trên (posterior superior temporal gyrus - pSTG) là một khu vực não quan trọng liên quan đến xử lý thính giác, ngôn ngữ và nhận thức xã hội. Nó đóng vai trò trong việc hiểu lời nói, giải mã ý định của người khác và xử lý thông tin không gian-thời gian. 'Posterior' chỉ vị trí phía sau, 'superior' chỉ vị trí phía trên, 'temporal' liên quan đến thùy thái dương, và 'gyrus' là một nếp gấp hoặc rãnh trên bề mặt não.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Posterior superior temporal gyrus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)