talcum powder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talcum powder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột mịn, màu trắng được làm từ talc, thường được dùng để giữ cho da khô và mịn màng.
Definition (English Meaning)
A soft, white powder made from talc, used especially for keeping the skin dry and smooth.
Ví dụ Thực tế với 'Talcum powder'
-
"She used talcum powder to keep her baby's skin dry."
"Cô ấy dùng phấn rôm (bột talc) để giữ cho da của em bé được khô ráo."
-
"Many people use talcum powder after showering."
"Nhiều người sử dụng phấn rôm sau khi tắm."
-
"The doctor recommended using talcum powder to prevent diaper rash."
"Bác sĩ khuyên dùng phấn rôm để ngăn ngừa hăm tã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Talcum powder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: talcum powder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Talcum powder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Talcum powder thường được sử dụng sau khi tắm hoặc thay tã cho trẻ em để thấm hút ẩm và giảm ma sát. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các tranh cãi về sự an toàn của talc, đặc biệt là loại có chứa asbestos.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó chỉ vật liệu tạo thành bột: 'talcum powder with fragrance' (bột talc có hương thơm). Với 'on', nó chỉ vị trí sử dụng: 'put talcum powder on the skin' (thoa bột talc lên da).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Talcum powder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.