ppe (personal protective equipment)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ppe (personal protective equipment)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trang thiết bị được mặc để giảm thiểu sự tiếp xúc với các mối nguy hiểm gây ra các thương tích và bệnh tật nghiêm trọng tại nơi làm việc.
Definition (English Meaning)
Equipment that is worn to minimize exposure to hazards that cause serious workplace injuries and illnesses.
Ví dụ Thực tế với 'Ppe (personal protective equipment)'
-
"Healthcare workers must wear appropriate PPE to prevent infection."
"Nhân viên y tế phải mặc PPE phù hợp để ngăn ngừa nhiễm trùng."
-
"The company provides PPE to all employees working in hazardous areas."
"Công ty cung cấp PPE cho tất cả nhân viên làm việc trong các khu vực nguy hiểm."
-
"Proper training is essential to ensure PPE is used correctly."
"Đào tạo đúng cách là điều cần thiết để đảm bảo PPE được sử dụng chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ppe (personal protective equipment)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: personal protective equipment
- Adjective: protective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ppe (personal protective equipment)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PPE bao gồm các vật dụng như găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, áo choàng, giày dép bảo hộ, mũ bảo hiểm và thiết bị bảo vệ hô hấp. Mục đích của PPE là tạo ra một rào cản giữa người lao động và các mối nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'PPE for [hazard]' dùng để chỉ PPE được thiết kế cho một mối nguy hiểm cụ thể. Ví dụ: 'PPE for handling chemicals'.
* 'PPE against [hazard]' cũng có nghĩa tương tự, chỉ PPE được sử dụng để bảo vệ khỏi mối nguy hiểm đó. Ví dụ: 'PPE against airborne pathogens'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ppe (personal protective equipment)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.