(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ready-assembled
B2

ready-assembled

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được lắp ráp sẵn lắp ráp sẵn nguyên chiếc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ready-assembled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được lắp ráp sẵn; không cần người mua phải tự lắp ráp.

Definition (English Meaning)

Already put together; not needing to be assembled by the buyer.

Ví dụ Thực tế với 'Ready-assembled'

  • "The furniture arrived ready-assembled, saving us a lot of time."

    "Đồ nội thất được giao đến đã lắp ráp sẵn, giúp chúng tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian."

  • "We bought a ready-assembled desk for the home office."

    "Chúng tôi đã mua một cái bàn làm việc lắp ráp sẵn cho văn phòng tại nhà."

  • "The company offers ready-assembled components for easy installation."

    "Công ty cung cấp các bộ phận lắp ráp sẵn để dễ dàng cài đặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ready-assembled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ready-assembled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pre-assembled(đã được lắp ráp trước)
fully assembled(được lắp ráp hoàn chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat-pack(đóng gói phẳng (cần tự lắp ráp))
unassembled(chưa lắp ráp)

Từ liên quan (Related Words)

furniture(đồ nội thất)
equipment(thiết bị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Ready-assembled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các sản phẩm như đồ nội thất, thiết bị, hoặc các bộ phận máy móc được bán ở trạng thái đã hoàn thiện. Nhấn mạnh tính tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho người mua. Khác với 'flat-pack' (đóng gói phẳng) là cần người mua tự lắp ráp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ready-assembled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)