ready-assembled
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ready-assembled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được lắp ráp sẵn; không cần người mua phải tự lắp ráp.
Definition (English Meaning)
Already put together; not needing to be assembled by the buyer.
Ví dụ Thực tế với 'Ready-assembled'
-
"The furniture arrived ready-assembled, saving us a lot of time."
"Đồ nội thất được giao đến đã lắp ráp sẵn, giúp chúng tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian."
-
"We bought a ready-assembled desk for the home office."
"Chúng tôi đã mua một cái bàn làm việc lắp ráp sẵn cho văn phòng tại nhà."
-
"The company offers ready-assembled components for easy installation."
"Công ty cung cấp các bộ phận lắp ráp sẵn để dễ dàng cài đặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ready-assembled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ready-assembled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ready-assembled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các sản phẩm như đồ nội thất, thiết bị, hoặc các bộ phận máy móc được bán ở trạng thái đã hoàn thiện. Nhấn mạnh tính tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho người mua. Khác với 'flat-pack' (đóng gói phẳng) là cần người mua tự lắp ráp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ready-assembled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.