pre-release
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản của một chương trình phần mềm, phim hoặc bài hát được cung cấp trước khi phát hành chính thức cho công chúng, thường là cho mục đích thử nghiệm hoặc quảng cáo.
Definition (English Meaning)
A version of a software program, film, or song that is made available before its official release to the public, typically for testing or promotional purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Pre-release'
-
"The company provided a pre-release of their new software to beta testers."
"Công ty đã cung cấp một phiên bản pre-release của phần mềm mới cho những người thử nghiệm beta."
-
"The pre-release version contains several bugs."
"Phiên bản pre-release chứa một vài lỗi."
-
"We are offering pre-release access to our loyal customers."
"Chúng tôi đang cung cấp quyền truy cập pre-release cho những khách hàng trung thành của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pre-release
- Adjective: pre-release
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pre-release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ (phần mềm, trò chơi) và giải trí (âm nhạc, phim ảnh). Nhấn mạnh vào việc sản phẩm chưa hoàn thiện và có thể chứa lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ phiên bản 'pre-release' của một sản phẩm cụ thể (ví dụ: a pre-release of the new game). 'for' được dùng để chỉ mục đích của việc phát hành 'pre-release' (ví dụ: pre-release for testing purposes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-release'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.