(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prehensile
C1

prehensile

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có khả năng cầm nắm có thể cầm nắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prehensile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có khả năng nắm giữ hoặc cầm nắm; thích nghi để tóm hoặc giữ

Definition (English Meaning)

capable of grasping or holding; adapted for seizing or holding

Ví dụ Thực tế với 'Prehensile'

  • "Many New World monkeys have prehensile tails that they use to grasp branches."

    "Nhiều loài khỉ Tân Thế giới có đuôi có khả năng cầm nắm mà chúng dùng để nắm cành cây."

  • "The chameleon has a prehensile tail that it uses for balance and grasping branches."

    "Con tắc kè hoa có một cái đuôi có khả năng cầm nắm mà nó sử dụng để giữ thăng bằng và nắm cành cây."

  • "An elephant's trunk is a prehensile organ used for a variety of tasks, including gathering food and water."

    "Vòi của con voi là một cơ quan có khả năng cầm nắm được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ, bao gồm thu thập thức ăn và nước uống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prehensile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prehensile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grasping(cầm nắm)
seizing(tóm lấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

appendage(phụ bộ)
adaptation(sự thích nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Prehensile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'prehensile' thường được dùng để mô tả các bộ phận cơ thể của động vật, ví dụ như đuôi, ngón chân hoặc vòi, có khả năng nắm, giữ đồ vật. Nó nhấn mạnh khả năng sử dụng linh hoạt để cầm nắm, khác với chỉ đơn thuần là giữ thăng bằng hoặc di chuyển. Ví dụ, đuôi của một số loài khỉ là 'prehensile', cho phép chúng treo mình trên cây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prehensile'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monkey's tail is prehensile, allowing it to swing easily through the trees.
Đuôi của con khỉ có khả năng cầm nắm, cho phép nó dễ dàng đu mình qua các cành cây.
Phủ định
Rarely have I seen such a prehensile grip as that of the rock climber.
Hiếm khi tôi thấy một cái nắm chắc chắn như của người leo núi đó.
Nghi vấn
Should a prehensile tail evolve in other mammals, would it significantly alter their locomotion?
Nếu một cái đuôi có khả năng cầm nắm tiến hóa ở các loài động vật có vú khác, liệu nó có làm thay đổi đáng kể cách di chuyển của chúng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monkey's prehensile tail is perfectly adapted for gripping branches.
Cái đuôi có khả năng cầm nắm của con khỉ hoàn toàn thích nghi để bám vào cành cây.
Phủ định
The lizard's tail isn't prehensile; it's mainly used for balance.
Đuôi của con thằn lằn không có khả năng cầm nắm; nó chủ yếu được sử dụng để giữ thăng bằng.
Nghi vấn
Which animal uses its prehensile tongue to catch insects?
Loài động vật nào sử dụng chiếc lưỡi có khả năng cầm nắm của nó để bắt côn trùng?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monkeys in this region used to have more prehensile tails for swinging through the trees.
Những con khỉ ở khu vực này từng có đuôi có khả năng cầm nắm tốt hơn để đu trên cây.
Phủ định
The baby opossum didn't use to have such a strong prehensile grip when it was first born.
Con opossum con đã không có khả năng cầm nắm mạnh mẽ như vậy khi nó mới sinh ra.
Nghi vấn
Did this type of vine use to be more prehensile before the climate changed?
Loại dây leo này có từng có khả năng bám chặt hơn trước khi khí hậu thay đổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)