(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deluxe version
B2

deluxe version

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản cao cấp phiên bản sang trọng phiên bản đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deluxe version'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao hơn, đắt tiền hơn và cung cấp nhiều tính năng hơn so với phiên bản tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

A product or service that is of higher quality, more expensive, and offers more features than the standard version.

Ví dụ Thực tế với 'Deluxe version'

  • "The deluxe version of the car includes leather seats and a sunroof."

    "Phiên bản cao cấp của chiếc xe hơi bao gồm ghế da và cửa sổ trời."

  • "I bought the deluxe version of the game because it came with extra content."

    "Tôi đã mua phiên bản cao cấp của trò chơi vì nó đi kèm với nội dung bổ sung."

  • "The hotel offers a deluxe version of their rooms with a better view and more amenities."

    "Khách sạn cung cấp phiên bản cao cấp của các phòng với tầm nhìn đẹp hơn và nhiều tiện nghi hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deluxe version'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: version
  • Adjective: deluxe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

standard version(phiên bản tiêu chuẩn)
basic version(phiên bản cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

limited edition(phiên bản giới hạn)
collector's edition(phiên bản sưu tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Sản phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Deluxe version'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'deluxe version' thường được dùng để chỉ các sản phẩm có nhiều nâng cấp, tiện ích bổ sung, hoặc chất liệu cao cấp hơn so với phiên bản thông thường. Nó mang ý nghĩa về sự sang trọng, cao cấp và đầy đủ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Deluxe version of' được sử dụng để chỉ ra phiên bản cao cấp của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'This is the deluxe version of the software'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deluxe version'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)