preoccupied with
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preoccupied with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bận tâm, lo lắng, ám ảnh về điều gì đó quá nhiều, đến mức không thể tập trung vào những việc khác
Ví dụ Thực tế với 'Preoccupied with'
-
"She was so preoccupied with her work that she forgot to eat lunch."
"Cô ấy quá bận tâm đến công việc đến nỗi quên cả ăn trưa."
-
"He seems preoccupied with something – I wonder what's bothering him."
"Anh ấy có vẻ bận tâm về điều gì đó - tôi tự hỏi điều gì đang làm phiền anh ấy."
-
"The media is preoccupied with celebrity scandals these days."
"Giới truyền thông ngày nay quá bận tâm đến những vụ bê bối của người nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preoccupied with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: preoccupied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preoccupied with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "preoccupied with" diễn tả trạng thái tâm trí bị chi phối mạnh mẽ bởi một suy nghĩ, vấn đề hoặc mối quan tâm cụ thể. Mức độ ám ảnh cao hơn so với chỉ đơn thuần "interested in" (quan tâm đến). Thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý rằng sự bận tâm này có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà người đó đang bận tâm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preoccupied with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.