absorbed in
Tính từ (đi với giới từ 'in')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorbed in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn đắm chìm, say mê, hoặc mải mê vào điều gì đó; dồn hết sự chú ý vào điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Completely engrossed or engaged in something; giving all of one's attention to something.
Ví dụ Thực tế với 'Absorbed in'
-
"She was so absorbed in her book that she didn't notice me enter the room."
"Cô ấy say mê đọc sách đến nỗi không nhận ra tôi bước vào phòng."
-
"He was completely absorbed in his work and didn't hear the phone ring."
"Anh ấy hoàn toàn mải mê vào công việc và không nghe thấy tiếng chuông điện thoại reo."
-
"The children were absorbed in playing video games."
"Bọn trẻ say sưa chơi điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absorbed in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: absorbed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absorbed in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'absorbed in' thường được sử dụng để diễn tả trạng thái khi ai đó hoàn toàn tập trung và bị cuốn hút vào một hoạt động, suy nghĩ, hoặc đối tượng nào đó, đến mức họ quên đi mọi thứ xung quanh. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'interested in' hoặc 'engaged in', nhấn mạnh sự tập trung cao độ và sự mất kết nối tạm thời với thế giới bên ngoài. Có thể dùng với các hoạt động trí tuệ, nghệ thuật, giải trí, hoặc các tình huống đòi hỏi sự tập trung cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' kết nối trạng thái 'absorbed' (bị cuốn hút, say mê) với đối tượng hoặc hoạt động gây ra trạng thái đó. Ví dụ: 'absorbed in a book' (say mê đọc sách), 'absorbed in thought' (đắm chìm trong suy nghĩ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorbed in'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.