(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preparing
B1

preparing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang chuẩn bị việc chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preparing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang chuẩn bị cho điều gì đó; làm cho cái gì đó sẵn sàng.

Definition (English Meaning)

Getting ready for something; making something ready.

Ví dụ Thực tế với 'Preparing'

  • "She is preparing for her presentation."

    "Cô ấy đang chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình."

  • "We are preparing dinner now."

    "Chúng tôi đang chuẩn bị bữa tối bây giờ."

  • "Preparing the report took several hours."

    "Việc chuẩn bị báo cáo mất vài giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preparing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arranging(sắp xếp) organizing(tổ chức)
getting ready(sẵn sàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Preparing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'prepare' thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh động từ (gerund). Sự khác biệt giữa 'preparing' và 'to prepare' nằm ở chỗ 'preparing' nhấn mạnh tính tiếp diễn hoặc trạng thái của hành động, trong khi 'to prepare' thường chỉ mục đích hoặc khả năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi đi với giới từ 'for', 'preparing for' có nghĩa là đang chuẩn bị cho một sự kiện, tình huống hoặc điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'preparing for the exam' (chuẩn bị cho kỳ thi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preparing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)