forest management
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forest management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quản lý rừng là một nhánh của lâm nghiệp liên quan đến các khía cạnh hành chính, kinh tế, pháp lý và xã hội tổng thể, cũng như các khía cạnh khoa học và kỹ thuật thiết yếu, đặc biệt là lâm sinh, bảo vệ và quy chế rừng.
Definition (English Meaning)
The branch of forestry concerned with the overall administrative, economic, legal, and social aspects and with the essentially scientific and technical aspects, especially silviculture, protection, and forest regulation.
Ví dụ Thực tế với 'Forest management'
-
"Sustainable forest management is crucial for biodiversity conservation."
"Quản lý rừng bền vững là rất quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học."
-
"The government is implementing new policies for improved forest management."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để cải thiện quản lý rừng."
-
"Effective forest management requires collaboration between different stakeholders."
"Quản lý rừng hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác giữa các bên liên quan khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forest management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forest management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forest management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'forest management' bao hàm một phạm vi rộng các hoạt động, từ việc bảo tồn nguyên vẹn các khu rừng nguyên sinh đến việc trồng rừng và khai thác gỗ một cách bền vững. Nó nhấn mạnh sự cân bằng giữa nhu cầu khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ (trong): đề cập đến việc quản lý bên trong một khu vực rừng cụ thể. ‘Of’ (của): thường dùng để nói về các khía cạnh cụ thể của quản lý rừng. ‘For’ (cho): để chỉ mục đích của việc quản lý rừng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forest management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.