preserve life
Động từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preserve life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bảo vệ và duy trì sự sống của ai đó hoặc cái gì đó; ngăn chặn sự kết thúc của sự sống.
Definition (English Meaning)
To protect and keep someone or something alive; to prevent life from ending.
Ví dụ Thực tế với 'Preserve life'
-
"Doctors take an oath to preserve life."
"Các bác sĩ tuyên thệ để bảo vệ sự sống."
-
"New medical technologies are helping to preserve life longer."
"Các công nghệ y tế mới đang giúp bảo vệ sự sống lâu hơn."
-
"It is our moral duty to preserve life."
"Bảo vệ sự sống là nghĩa vụ đạo đức của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preserve life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: preserve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preserve life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'preserve life' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, đạo đức và môi trường. Nó nhấn mạnh hành động chủ động để bảo vệ sự sống, không chỉ đơn thuần là duy trì sự tồn tại. So với 'save life' (cứu sống), 'preserve life' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc bảo vệ chất lượng cuộc sống và môi trường sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Preserve life from': Bảo vệ sự sống khỏi một mối nguy hiểm cụ thể. Ví dụ: 'We must preserve life from the threat of climate change.'
- Preserve life for: Bảo vệ sự sống vì một mục đích, ví dụ cho các thế hệ tương lai. Ví dụ: 'We should preserve life for future generations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preserve life'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.