press agency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Press agency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức thu thập tin tức từ khắp nơi trên thế giới và phân phối nó cho các tờ báo, tạp chí, đài phát thanh và đài truyền hình.
Definition (English Meaning)
An organization that gathers news from around the world and distributes it to newspapers, magazines, radio stations, and television stations.
Ví dụ Thực tế với 'Press agency'
-
"Reuters is a well-known international press agency."
"Reuters là một hãng thông tấn quốc tế nổi tiếng."
-
"The press agency issued a statement regarding the incident."
"Hãng thông tấn đã đưa ra một tuyên bố về vụ việc."
-
"Many newspapers rely on press agencies for their international news coverage."
"Nhiều tờ báo dựa vào các hãng thông tấn để đưa tin quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Press agency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: press agency (luôn là cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Press agency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'press agency' thường được sử dụng trang trọng hơn so với các từ như 'news agency' hoặc 'news wire service', mặc dù chúng có nghĩa tương tự. Nó nhấn mạnh vai trò của tổ chức trong việc cung cấp thông tin cho báo chí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà tin tức được thu thập. Ví dụ: 'The press agency is gathering news for its subscribers.'
* **by:** Chỉ nguồn cung cấp tin tức. Ví dụ: 'The story was reported by a press agency.'
* **with:** Chỉ sự hợp tác hoặc mối quan hệ với một tổ chức khác. Ví dụ: 'The press agency is working with local journalists.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Press agency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.