(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ press briefing
B2

press briefing

noun

Nghĩa tiếng Việt

họp báo ngắn cuộc họp báo cung cấp thông tin buổi họp báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Press briefing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyên bố hoặc thông báo chính thức được đưa ra cho các nhà báo, thường đi kèm với một phiên hỏi đáp.

Definition (English Meaning)

An official statement or announcement given to journalists, often followed by a question and answer session.

Ví dụ Thực tế với 'Press briefing'

  • "The White House held a press briefing on the president's upcoming trip."

    "Nhà Trắng đã tổ chức một cuộc họp báo về chuyến đi sắp tới của tổng thống."

  • "The spokesperson gave a press briefing after the meeting."

    "Người phát ngôn đã tổ chức một cuộc họp báo sau cuộc họp."

  • "The CEO will hold a press briefing to announce the company's quarterly results."

    "CEO sẽ tổ chức một cuộc họp báo để công bố kết quả hàng quý của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Press briefing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: press briefing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Press briefing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'press briefing' mang tính chính thức, thường được sử dụng bởi các quan chức chính phủ, người phát ngôn của các tổ chức lớn để cung cấp thông tin cập nhật và trả lời các câu hỏi từ giới truyền thông. Nó khác với 'press conference' ở chỗ 'press briefing' thường ngắn gọn hơn và tập trung vào một chủ đề cụ thể. 'Press conference' có thể trang trọng hơn và bao gồm nhiều chủ đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'On' được sử dụng để chỉ chủ đề cụ thể của buổi họp báo (ví dụ: 'a press briefing on the new economic policy'). 'About' cũng có thể được sử dụng để chỉ chủ đề, nhưng 'on' phổ biến hơn trong ngữ cảnh này (ví dụ: 'a press briefing about the company's financial performance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Press briefing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)