media event
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media event'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện hoặc hoạt động được tổ chức chủ yếu với mục đích thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
Definition (English Meaning)
An event or activity that is organized primarily for the purpose of attracting media attention.
Ví dụ Thực tế với 'Media event'
-
"The company staged a media event to launch its new product."
"Công ty đã tổ chức một sự kiện truyền thông để ra mắt sản phẩm mới của mình."
-
"The political rally was carefully planned as a media event."
"Cuộc mít tinh chính trị đã được lên kế hoạch cẩn thận như một sự kiện truyền thông."
-
"The celebrity's visit to the hospital was a media event designed to improve her image."
"Chuyến thăm bệnh viện của người nổi tiếng là một sự kiện truyền thông được thiết kế để cải thiện hình ảnh của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Media event'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: media event
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Media event'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Media event" thường được sử dụng để mô tả các sự kiện được dàn dựng cẩn thận để tạo ra tin tức và quảng bá hình ảnh của một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm. Các sự kiện này thường bao gồm các yếu tố hình ảnh hấp dẫn, thông điệp rõ ràng và cơ hội cho giới truyền thông tương tác. Nó khác với một sự kiện chỉ đơn thuần được giới truyền thông đưa tin; một "media event" được thiết kế đặc biệt để gây sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Media event about [topic]" - nói về chủ đề của sự kiện. Ví dụ: "The media event about the new product launch was very successful."
"Media event for [purpose]" - nói về mục đích của sự kiện. Ví dụ: "The media event for raising awareness of climate change was well-attended."
"Media event on [date]" - nói về thời gian diễn ra sự kiện (ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Media event'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.