(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pressure group politics
C1

pressure group politics

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

chính trị nhóm áp lực hoạt động vận động hành lang chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressure group politics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động của các nhóm áp lực nhằm cố gắng gây ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ.

Definition (English Meaning)

Activities of pressure groups trying to influence government policy.

Ví dụ Thực tế với 'Pressure group politics'

  • "Pressure group politics is a common feature of democratic societies."

    "Chính trị của các nhóm áp lực là một đặc điểm phổ biến của các xã hội dân chủ."

  • "Understanding pressure group politics is crucial for navigating the political landscape."

    "Hiểu rõ chính trị của các nhóm áp lực là rất quan trọng để điều hướng bối cảnh chính trị."

  • "Pressure group politics can influence legislation on environmental issues."

    "Chính trị của các nhóm áp lực có thể ảnh hưởng đến luật pháp về các vấn đề môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pressure group politics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pressure group, politics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Pressure group politics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến bối cảnh chính trị nơi các nhóm áp lực (còn gọi là nhóm lợi ích) tham gia vào các hoạt động để vận động, tác động hoặc gây ảnh hưởng đến các nhà hoạch định chính sách, các quan chức chính phủ hoặc dư luận để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó liên quan đến việc sử dụng các chiến lược khác nhau như vận động hành lang, vận động quần chúng, quan hệ công chúng, và đóng góp chính trị để ủng hộ hoặc phản đối các chính sách, luật pháp hoặc quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường được dùng để chỉ sự tham gia hoặc hoạt động trong lĩnh vực chính trị của các nhóm áp lực (ví dụ: 'They are active in pressure group politics'). ‘Of’ có thể dùng để mô tả bản chất hoặc đặc điểm của chính trị các nhóm áp lực (ví dụ: 'The dynamics of pressure group politics').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressure group politics'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If pressure groups didn't exert so much influence, politics would be less polarized.
Nếu các nhóm áp lực không gây ảnh hưởng quá nhiều, chính trị sẽ ít bị phân cực hơn.
Phủ định
If we didn't understand pressure group politics, we wouldn't be able to predict policy outcomes.
Nếu chúng ta không hiểu về chính trị nhóm áp lực, chúng ta sẽ không thể dự đoán các kết quả chính sách.
Nghi vấn
Would the government be more responsive to the public if pressure groups weren't so active in politics?
Liệu chính phủ có phản ứng nhanh nhạy hơn với công chúng nếu các nhóm áp lực không hoạt động tích cực trong chính trị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)