(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political advocacy
C1

political advocacy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vận động chính trị hoạt động chính trị tuyên truyền chính trị ủng hộ chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political advocacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích cực ủng hộ một mục tiêu hoặc nguyên tắc chính trị.

Definition (English Meaning)

Active promotion of a political cause or principle.

Ví dụ Thực tế với 'Political advocacy'

  • "Political advocacy is crucial for bringing about social change."

    "Vận động chính trị đóng vai trò rất quan trọng trong việc mang lại sự thay đổi xã hội."

  • "Their political advocacy efforts led to the passage of the new law."

    "Những nỗ lực vận động chính trị của họ đã dẫn đến việc thông qua luật mới."

  • "She is known for her political advocacy on behalf of marginalized communities."

    "Cô ấy nổi tiếng với hoạt động vận động chính trị của mình thay mặt cho các cộng đồng bị thiệt thòi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political advocacy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Political advocacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc chủ động và có ý thức trong việc thúc đẩy một quan điểm chính trị cụ thể. Nó bao gồm các hoạt động như vận động hành lang, tổ chức biểu tình, tuyên truyền, và nâng cao nhận thức công chúng. Khác với 'political commentary' (bình luận chính trị) chỉ đơn thuần đưa ra ý kiến, 'political advocacy' hướng tới việc tạo ra sự thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'advocacy for' thường được dùng để chỉ sự ủng hộ cho một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'advocacy for human rights'. 'advocacy of' thường được dùng để chỉ sự ủng hộ cho một hệ tư tưởng, nguyên tắc, hoặc chính sách. Ví dụ: 'advocacy of free speech'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political advocacy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)