political advocacy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political advocacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích cực ủng hộ một mục tiêu hoặc nguyên tắc chính trị.
Definition (English Meaning)
Active promotion of a political cause or principle.
Ví dụ Thực tế với 'Political advocacy'
-
"Political advocacy is crucial for bringing about social change."
"Vận động chính trị đóng vai trò rất quan trọng trong việc mang lại sự thay đổi xã hội."
-
"Their political advocacy efforts led to the passage of the new law."
"Những nỗ lực vận động chính trị của họ đã dẫn đến việc thông qua luật mới."
-
"She is known for her political advocacy on behalf of marginalized communities."
"Cô ấy nổi tiếng với hoạt động vận động chính trị của mình thay mặt cho các cộng đồng bị thiệt thòi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political advocacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advocacy
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political advocacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc chủ động và có ý thức trong việc thúc đẩy một quan điểm chính trị cụ thể. Nó bao gồm các hoạt động như vận động hành lang, tổ chức biểu tình, tuyên truyền, và nâng cao nhận thức công chúng. Khác với 'political commentary' (bình luận chính trị) chỉ đơn thuần đưa ra ý kiến, 'political advocacy' hướng tới việc tạo ra sự thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'advocacy for' thường được dùng để chỉ sự ủng hộ cho một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'advocacy for human rights'. 'advocacy of' thường được dùng để chỉ sự ủng hộ cho một hệ tư tưởng, nguyên tắc, hoặc chính sách. Ví dụ: 'advocacy of free speech'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political advocacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.