price stability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà mức giá chung trong một nền kinh tế không thay đổi nhiều theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A situation in which the general price level in an economy does not change much over time.
Ví dụ Thực tế với 'Price stability'
-
"The central bank's primary goal is to maintain price stability."
"Mục tiêu chính của ngân hàng trung ương là duy trì sự ổn định giá cả."
-
"The government is committed to ensuring price stability."
"Chính phủ cam kết đảm bảo sự ổn định giá cả."
-
"Price stability is essential for sustainable economic growth."
"Sự ổn định giá cả là điều cần thiết cho tăng trưởng kinh tế bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Price stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: price, stability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Price stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Price stability là một mục tiêu quan trọng của chính sách tiền tệ. Nó thường được định nghĩa là một mức lạm phát thấp và ổn định. Sự khác biệt so với 'stable prices' (giá ổn định) là 'price stability' đề cập đến sự ổn định của mức giá chung trong toàn bộ nền kinh tế, trong khi 'stable prices' có thể chỉ đề cập đến giá của một hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in relation to' (liên quan đến), 'for the sake of' (vì mục đích), 'to achieve' (để đạt được). Ví dụ: 'Price stability in the housing market', 'Policies for price stability', 'The central bank aims to contribute to price stability'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Price stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.