(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ primary cost determinant
C1

primary cost determinant

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố quyết định chi phí chính nhân tố chủ yếu quyết định chi phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primary cost determinant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yếu tố chính quyết định đáng kể chi phí của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The main factor that significantly influences the cost of something.

Ví dụ Thực tế với 'Primary cost determinant'

  • "Labor costs are often the primary cost determinant in manufacturing."

    "Chi phí nhân công thường là yếu tố quyết định chi phí chính trong sản xuất."

  • "The price of raw materials is a primary cost determinant for many businesses."

    "Giá nguyên liệu thô là yếu tố quyết định chi phí chính cho nhiều doanh nghiệp."

  • "Energy consumption is a primary cost determinant in the steel industry."

    "Tiêu thụ năng lượng là một yếu tố quyết định chi phí chính trong ngành công nghiệp thép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Primary cost determinant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: primary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

main cost driver(yếu tố chính thúc đẩy chi phí)
key cost factor(yếu tố chi phí quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor cost factor(yếu tố chi phí nhỏ)
secondary cost determinant(yếu tố thứ yếu quyết định chi phí)

Từ liên quan (Related Words)

cost driver(yếu tố thúc đẩy chi phí)
cost analysis(phân tích chi phí)
cost management(quản lý chi phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Primary cost determinant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích chi phí, kế toán, và quản lý tài chính. 'Primary' nhấn mạnh đây là yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng lớn nhất. Không nên nhầm lẫn với các yếu tố 'secondary' (thứ yếu) hoặc 'minor' (nhỏ). Nó khác với 'cost driver' ở chỗ 'cost driver' là một yếu tố *gây ra* chi phí thay đổi, trong khi 'cost determinant' là yếu tố *quyết định* mức chi phí cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the primary cost determinant *of* a product' (yếu tố quyết định chi phí chính *của* một sản phẩm); 'The quality is a primary cost determinant *in* the construction.' (Chất lượng là yếu tố quyết định chi phí chính *trong* xây dựng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Primary cost determinant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)