investment fund
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment fund'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguồn vốn thuộc sở hữu của nhiều nhà đầu tư, được sử dụng để mua chứng khoán một cách tập thể, trong khi mỗi nhà đầu tư vẫn giữ quyền sở hữu và kiểm soát cổ phần của mình.
Definition (English Meaning)
A supply of capital belonging to numerous investors, used to collectively purchase securities while each investor retains ownership and control of his or her own shares.
Ví dụ Thực tế với 'Investment fund'
-
"The investment fund aims to achieve long-term capital growth."
"Quỹ đầu tư này nhằm mục tiêu đạt được tăng trưởng vốn dài hạn."
-
"She decided to invest in a socially responsible investment fund."
"Cô ấy quyết định đầu tư vào một quỹ đầu tư có trách nhiệm xã hội."
-
"The performance of the investment fund was better than the market average."
"Hiệu suất của quỹ đầu tư tốt hơn mức trung bình của thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investment fund'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investment fund
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investment fund'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Investment fund là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại quỹ khác nhau như mutual fund (quỹ tương hỗ), hedge fund (quỹ phòng hộ), exchange-traded fund (ETF) và private equity fund (quỹ đầu tư tư nhân). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chiến lược đầu tư, mức độ rủi ro và đối tượng nhà đầu tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc sở hữu: ‘Investing in an investment fund’. ‘Into’ được sử dụng để chỉ hành động đầu tư tiền vào quỹ: ‘Putting money into an investment fund’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment fund'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the investment fund, known for its high returns, attracted many new investors.
|
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, quỹ đầu tư, nổi tiếng với lợi nhuận cao, đã thu hút nhiều nhà đầu tư mới. |
| Phủ định |
Despite the market volatility, the investment fund, managed by experienced professionals, did not experience significant losses.
|
Bất chấp sự biến động của thị trường, quỹ đầu tư, được quản lý bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm, đã không bị thua lỗ đáng kể. |
| Nghi vấn |
Considering the risks involved, is an investment fund, even a diversified one, a suitable option for risk-averse investors?
|
Xét đến những rủi ro liên quan, liệu một quỹ đầu tư, ngay cả một quỹ đa dạng hóa, có phải là một lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư ngại rủi ro không? |