(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ private placement
C1

private placement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phát hành riêng lẻ chào bán riêng lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private placement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức bán cổ phiếu hoặc trái phiếu trực tiếp cho các nhà đầu tư, thay vì trên thị trường mở.

Definition (English Meaning)

A sale of stock shares or bonds directly to investors, rather than on the open market.

Ví dụ Thực tế với 'Private placement'

  • "The company raised $5 million through a private placement."

    "Công ty đã huy động được 5 triệu đô la thông qua một đợt phát hành riêng lẻ."

  • "Private placements are often used by smaller companies to raise capital quickly."

    "Phát hành riêng lẻ thường được các công ty nhỏ hơn sử dụng để huy động vốn nhanh chóng."

  • "The private placement was offered only to accredited investors."

    "Đợt phát hành riêng lẻ chỉ được chào bán cho các nhà đầu tư được công nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Private placement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: private placement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

securities(chứng khoán)
investor(nhà đầu tư)
capital(vốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế - Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Private placement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Private placement là một phương pháp huy động vốn, thường được các công ty tư nhân hoặc các công ty đại chúng nhỏ sử dụng. Nó cho phép công ty tiếp cận vốn nhanh chóng mà không cần trải qua quy trình phát hành công khai phức tạp và tốn kém. Các nhà đầu tư trong private placement thường là các tổ chức tài chính lớn, các nhà đầu tư mạo hiểm hoặc các cá nhân có giá trị tài sản ròng cao (high-net-worth individuals). So với phát hành công khai (public offering), private placement có ít quy định pháp lý hơn, nhưng cũng có tính thanh khoản thấp hơn đối với nhà đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in private placement**: sử dụng để chỉ việc đầu tư vào một đợt private placement (e.g., *They invested heavily in a private placement of the company's stock.*).
* **of private placement**: sử dụng để chỉ loại hình private placement (e.g., *This is an example of private placement*).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Private placement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)