private spending
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi tiêu của các hộ gia đình và các tổ chức phi lợi nhuận tư nhân.
Definition (English Meaning)
Expenditure by households and private non-profit institutions.
Ví dụ Thực tế với 'Private spending'
-
"A decrease in consumer confidence can lead to a reduction in private spending."
"Sự suy giảm niềm tin của người tiêu dùng có thể dẫn đến sự sụt giảm trong chi tiêu tư nhân."
-
"The government is trying to stimulate private spending by cutting taxes."
"Chính phủ đang cố gắng kích thích chi tiêu tư nhân bằng cách cắt giảm thuế."
-
"Private spending accounts for a large portion of the country's GDP."
"Chi tiêu tư nhân chiếm một phần lớn trong GDP của quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'private spending' đề cập đến tổng số tiền mà các cá nhân, hộ gia đình và các tổ chức tư nhân không vì lợi nhuận chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ. Nó là một thành phần quan trọng của tổng cầu trong một nền kinh tế. Nó khác với 'government spending' (chi tiêu chính phủ) và 'public spending' (chi tiêu công), là chi tiêu của chính phủ cho các dịch vụ công và cơ sở hạ tầng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được sử dụng để chỉ mục đích chi tiêu, ví dụ: 'private spending on healthcare'. ‘In’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khu vực chi tiêu, ví dụ: 'private spending in the education sector'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private spending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.