process control
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Process control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương pháp được sử dụng để điều khiển một quy trình, thường là quy trình công nghiệp, để nó hoạt động theo cách mong muốn.
Definition (English Meaning)
The methods used to control a process, typically an industrial process, so that it operates in a desired manner.
Ví dụ Thực tế với 'Process control'
-
"Advanced process control systems can optimize efficiency and reduce waste in manufacturing."
"Các hệ thống điều khiển quy trình tiên tiến có thể tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu lãng phí trong sản xuất."
-
"Effective process control is essential for maintaining product quality."
"Điều khiển quy trình hiệu quả là rất cần thiết để duy trì chất lượng sản phẩm."
-
"The engineer is responsible for implementing process control strategies."
"Kỹ sư chịu trách nhiệm triển khai các chiến lược điều khiển quy trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Process control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: process control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Process control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp, liên quan đến việc duy trì các biến số quy trình (ví dụ: nhiệt độ, áp suất, lưu lượng) trong một phạm vi được chỉ định. Nó bao gồm việc sử dụng các cảm biến, bộ điều khiển và các cơ cấu chấp hành để tự động hóa việc điều chỉnh quy trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in process control" thường đề cập đến vai trò hoặc ứng dụng của một công cụ hoặc kỹ thuật cụ thể trong lĩnh vực điều khiển quy trình. Ví dụ: 'Using AI in process control'. "for process control" thường chỉ mục đích của một hệ thống hoặc công cụ. Ví dụ: 'A new system for process control'. "of process control" thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc thành phần của điều khiển quy trình. Ví dụ: 'The challenges of process control'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Process control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.