product release
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phát hành một sản phẩm mới để bán hoặc phân phối; cũng có nghĩa là chính sản phẩm đó được phát hành.
Definition (English Meaning)
The act of making a new product available for sale or distribution; also, the product itself that is made available.
Ví dụ Thực tế với 'Product release'
-
"The company is planning a major product release next quarter."
"Công ty đang lên kế hoạch cho một đợt phát hành sản phẩm lớn vào quý tới."
-
"The successful product release boosted the company's stock price."
"Việc phát hành sản phẩm thành công đã thúc đẩy giá cổ phiếu của công ty."
-
"We are closely monitoring the product release to identify any potential issues."
"Chúng tôi đang theo dõi chặt chẽ việc phát hành sản phẩm để xác định bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: product release
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ, liên quan đến việc giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường. Nó bao gồm cả quá trình chuẩn bị, quảng bá và phân phối sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ việc phát hành *của* một sản phẩm cụ thể (ví dụ: "the product release of version 2.0").
* **for:** Dùng để chỉ việc phát hành sản phẩm *cho* một mục đích hoặc thị trường cụ thể (ví dụ: "the product release for the holiday season").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product release'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.