profit optimisation
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profit optimisation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tối đa hóa lợi nhuận bằng cách điều chỉnh một cách chiến lược các yếu tố khác nhau như định giá, chi phí sản xuất và khối lượng bán hàng.
Definition (English Meaning)
The process of maximizing profit by strategically adjusting various factors such as pricing, production costs, and sales volume.
Ví dụ Thực tế với 'Profit optimisation'
-
"The company implemented a new profit optimisation strategy to increase its overall financial performance."
"Công ty đã triển khai một chiến lược tối ưu hóa lợi nhuận mới để tăng hiệu quả tài chính tổng thể."
-
"Data analysis is crucial for effective profit optimisation."
"Phân tích dữ liệu là rất quan trọng để tối ưu hóa lợi nhuận hiệu quả."
-
"The consulting firm specialises in profit optimisation for small businesses."
"Công ty tư vấn chuyên về tối ưu hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profit optimisation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profit optimisation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, đặc biệt khi thảo luận về các chiến lược để cải thiện hiệu quả tài chính của một công ty. 'Optimisation' nhấn mạnh việc tìm kiếm giải pháp tốt nhất có thể, không chỉ là cải thiện đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Profit optimisation of...' dùng để chỉ tối ưu hóa lợi nhuận của một đối tượng cụ thể. 'Profit optimisation for...' dùng để chỉ tối ưu hóa lợi nhuận cho mục đích cụ thể. Ví dụ: 'profit optimisation of the sales process' hoặc 'profit optimisation for shareholder value'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profit optimisation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.