(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profitable venture
B2

profitable venture

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dự án kinh doanh sinh lời hoạt động kinh doanh có lợi nhuận đầu tư sinh lãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profitable venture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh lời, có lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

Producing a profit or gain.

Ví dụ Thực tế với 'Profitable venture'

  • "The company made a profitable deal with the new supplier."

    "Công ty đã thực hiện một thỏa thuận sinh lời với nhà cung cấp mới."

  • "Their latest profitable venture involves developing mobile applications."

    "Dự án sinh lời mới nhất của họ liên quan đến việc phát triển các ứng dụng di động."

  • "The company's profitable venture into the Asian market proved to be a success."

    "Việc công ty đầu tư sinh lời vào thị trường châu Á đã chứng tỏ là một thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profitable venture'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Profitable venture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Profitable" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động kinh doanh, đầu tư, hoặc dự án mang lại lợi nhuận tài chính. Nó nhấn mạnh vào khả năng tạo ra lợi nhuận sau khi trừ đi các chi phí. Nó khác với "beneficial" (có lợi), vốn có thể bao gồm cả những lợi ích phi tài chính. Ví dụ, một công việc có thể không "profitable" về mặt tài chính nhưng "beneficial" về mặt phát triển kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Profitable for": Mang nghĩa là có lợi cho ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: This investment is profitable for our company.
"Profitable to": Thường được sử dụng để chỉ lợi ích cho một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: This new strategy is profitable to our long-term goals.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profitable venture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)