programming environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Programming environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các công cụ và phương tiện phần mềm được sử dụng để phát triển các chương trình hoặc hệ thống phần mềm.
Definition (English Meaning)
A set of tools and software facilities that are used to develop programs or software systems.
Ví dụ Thực tế với 'Programming environment'
-
"The programming environment provides all the necessary tools for efficient software development."
"Môi trường lập trình cung cấp tất cả các công cụ cần thiết cho việc phát triển phần mềm hiệu quả."
-
"Setting up the correct programming environment is crucial for a successful project."
"Thiết lập đúng môi trường lập trình là rất quan trọng cho một dự án thành công."
-
"The company invested in a new programming environment to improve developer productivity."
"Công ty đã đầu tư vào một môi trường lập trình mới để cải thiện năng suất của nhà phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Programming environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: programming environment
- Adjective: programming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Programming environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến một IDE (Integrated Development Environment - Môi trường phát triển tích hợp) hoặc một tập hợp các công cụ dòng lệnh (command-line tools) cùng với các thư viện và trình biên dịch cần thiết. Nó nhấn mạnh tính toàn diện và sự tiện lợi trong việc hỗ trợ lập trình viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ một dự án cụ thể nằm trong một môi trường lập trình nhất định (e.g., 'developing a project in a programming environment'). 'for' thường được dùng để chỉ môi trường lập trình được thiết kế cho một mục đích cụ thể (e.g., 'a programming environment for game development').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Programming environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.