(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ development environment
B2

development environment

noun

Nghĩa tiếng Việt

môi trường phát triển môi trường lập trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các quy trình và công cụ lập trình được sử dụng để tạo ra chương trình hoặc phần mềm.

Definition (English Meaning)

A set of processes and programming tools used to create the program or software.

Ví dụ Thực tế với 'Development environment'

  • "Our team needs a stable development environment to efficiently build the new application."

    "Nhóm của chúng tôi cần một môi trường phát triển ổn định để xây dựng ứng dụng mới một cách hiệu quả."

  • "Setting up a proper development environment is crucial for project success."

    "Thiết lập một môi trường phát triển phù hợp là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."

  • "The software company provides a robust development environment for its engineers."

    "Công ty phần mềm cung cấp một môi trường phát triển mạnh mẽ cho các kỹ sư của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Development environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: development, environment
  • Adjective: developmental, environmental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Development environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, ứng dụng, hoặc các dự án công nghệ. Khái niệm này bao gồm các yếu tố như trình soạn thảo mã (code editor), trình biên dịch (compiler), trình gỡ lỗi (debugger), thư viện (libraries), và các công cụ hỗ trợ khác. Môi trường phát triển có thể là cục bộ (trên máy tính cá nhân) hoặc từ xa (trên máy chủ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* `in`: chỉ môi trường phát triển được sử dụng bên trong một tổ chức hoặc dự án cụ thể (ví dụ: `developing software in a development environment`).
* `for`: chỉ môi trường phát triển được thiết kế để phát triển cho một nền tảng cụ thể (ví dụ: `development environment for iOS`).
* `with`: chỉ các công cụ hoặc công nghệ được sử dụng trong môi trường phát triển (ví dụ: `development environment with Docker`).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Development environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)