promotional material
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promotional material'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vật phẩm hoặc thông tin được sử dụng để quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty.
Definition (English Meaning)
Items or information used to promote a product, service, or company.
Ví dụ Thực tế với 'Promotional material'
-
"The company distributed promotional material at the trade show."
"Công ty đã phân phát tài liệu quảng cáo tại hội chợ thương mại."
-
"We need to create some promotional material for the new product launch."
"Chúng ta cần tạo một số tài liệu quảng cáo cho việc ra mắt sản phẩm mới."
-
"The promotional material included brochures and sample products."
"Tài liệu quảng cáo bao gồm tờ rơi và các sản phẩm mẫu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Promotional material'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: material
- Adjective: promotional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Promotional material'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các tài liệu quảng cáo như tờ rơi, brochure, banner, video quảng cáo, v.v. Nó nhấn mạnh tính chất vật chất hoặc thông tin của những thứ được dùng để quảng bá. Khác với 'advertising', 'promotional material' thường cụ thể hơn và có thể cầm nắm hoặc xem được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Promotional material for [product/service]' dùng để chỉ tài liệu quảng cáo dành cho sản phẩm/dịch vụ cụ thể. 'Promotional material on [topic]' dùng để chỉ tài liệu quảng cáo về một chủ đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Promotional material'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.