(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marketing collateral
B2

marketing collateral

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu marketing vật phẩm quảng cáo tài liệu quảng bá ấn phẩm marketing
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marketing collateral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài liệu in hoặc kỹ thuật số được sử dụng để hỗ trợ việc bán hàng và tiếp thị một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

Printed or digital material used to support the sales and marketing of a product or service.

Ví dụ Thực tế với 'Marketing collateral'

  • "The company created new marketing collateral for its latest product launch."

    "Công ty đã tạo ra tài liệu marketing mới cho sự ra mắt sản phẩm mới nhất của mình."

  • "Our marketing collateral includes brochures, flyers, and datasheets."

    "Tài liệu marketing của chúng tôi bao gồm tờ rơi, tờ quảng cáo và bảng dữ liệu."

  • "The marketing team is responsible for creating effective collateral."

    "Đội ngũ marketing chịu trách nhiệm tạo ra tài liệu hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marketing collateral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marketing collateral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

promotional material(tài liệu quảng cáo)
sales material(tài liệu bán hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

brochure(tờ rơi)
flyer(tờ quảng cáo)
white paper(báo cáo chuyên sâu) case study(nghiên cứu điển hình) presentation(bài thuyết trình)
datasheet(bảng dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Marketing collateral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm nhiều loại tài liệu khác nhau được thiết kế để cung cấp thông tin về công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng tiềm năng. "Collateral" ở đây mang nghĩa là 'tài sản phụ trợ' hoặc 'tài liệu hỗ trợ' chứ không phải 'tài sản thế chấp' như trong lĩnh vực tài chính. Nó được sử dụng để hỗ trợ các nỗ lực marketing.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marketing collateral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)