(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proof against
B2

proof against

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chống lại có khả năng chống không bị ảnh hưởng bởi bảo vệ khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proof against'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng chống lại hoặc được bảo vệ khỏi cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Resistant to or protected from something.

Ví dụ Thực tế với 'Proof against'

  • "The new material is proof against bullets."

    "Vật liệu mới có khả năng chống đạn."

  • "The building is proof against earthquakes."

    "Tòa nhà được xây dựng để chống lại động đất."

  • "This coating makes the fabric proof against stains."

    "Lớp phủ này giúp vải không bị bám bẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proof against'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

waterproof(chống nước)
fireproof(chống cháy)
bulletproof(chống đạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Proof against'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'proof against' thường được sử dụng để mô tả khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống trong việc chống lại tác động tiêu cực của một yếu tố nào đó. Nó nhấn mạnh vào sự bảo vệ và khả năng chịu đựng, thường liên quan đến các yếu tố gây hại như nước, lửa, đạn, lỗi, hoặc các loại tấn công khác. Khác với 'resistant to', 'proof against' hàm ý mức độ bảo vệ cao hơn, gần như hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

'against' được sử dụng để chỉ yếu tố mà vật thể hoặc hệ thống đang được bảo vệ khỏi. Ví dụ: 'waterproof against rain' nghĩa là chống nước mưa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proof against'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)