proportional representation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proportional representation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống bầu cử mà trong đó các đảng phái chính trị giành được số ghế tương ứng với tỷ lệ số phiếu bầu mà họ nhận được.
Definition (English Meaning)
An electoral system in which parties gain seats in proportion to the number of votes cast for them.
Ví dụ Thực tế với 'Proportional representation'
-
"Many European countries use proportional representation to elect their parliaments."
"Nhiều quốc gia châu Âu sử dụng hệ thống đại diện tỷ lệ để bầu ra quốc hội của họ."
-
"Proportional representation aims to give smaller parties a chance to gain seats."
"Hệ thống đại diện tỷ lệ nhằm mục đích tạo cơ hội cho các đảng phái nhỏ hơn giành được ghế."
-
"The debate over proportional representation continues, with arguments for and against its implementation."
"Cuộc tranh luận về hệ thống đại diện tỷ lệ vẫn tiếp diễn, với những lập luận ủng hộ và phản đối việc thực hiện nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proportional representation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proportional representation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proportional representation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống này nhằm đảm bảo tính công bằng và đại diện cho tất cả các nhóm cử tri, kể cả các nhóm thiểu số. Nó trái ngược với hệ thống 'first-past-the-post' (người về nhất thắng) nơi người giành nhiều phiếu nhất trong một khu vực bầu cử sẽ thắng, bất kể tỷ lệ phiếu bầu tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In proportion to’ thường được sử dụng để chỉ sự tương ứng chính xác giữa số phiếu và số ghế. ‘Proportional representation to’ ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng để diễn tả mục tiêu của hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proportional representation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.