public order
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái trật tự, yên bình và an ninh trong xã hội, không có sự rối loạn hay tội phạm.
Definition (English Meaning)
The absence of disruption and crime; the state of peace and security within a society.
Ví dụ Thực tế với 'Public order'
-
"The police are responsible for maintaining public order."
"Cảnh sát có trách nhiệm duy trì trật tự công cộng."
-
"The government is committed to preserving public order."
"Chính phủ cam kết bảo tồn trật tự công cộng."
-
"Riots pose a serious threat to public order."
"Bạo loạn gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng đến trật tự công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public order
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'public order' đề cập đến một tình huống xã hội ổn định, nơi luật pháp được tuân thủ và mọi người có thể tiến hành các hoạt động hàng ngày mà không sợ hãi bạo lực, tội phạm hoặc rối loạn. Nó bao hàm sự tôn trọng luật pháp và các chuẩn mực xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in public order’ chỉ trạng thái tồn tại của trật tự công cộng; ‘for public order’ chỉ mục đích hướng đến việc duy trì trật tự công cộng; ‘to public order’ chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động đến trật tự công cộng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public order'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.