law and order
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Law and order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mà luật pháp được tuân thủ và chấp hành; một tình huống mà luật pháp của một quốc gia đang được tuân thủ, đặc biệt khi cảnh sát hoặc quân đội được sử dụng để đảm bảo điều này xảy ra.
Definition (English Meaning)
The condition prevailing when laws are observed and obeyed; a situation in which the laws of a country are being obeyed, especially when the police or army are used to make sure that this happens.
Ví dụ Thực tế với 'Law and order'
-
"The government promised to restore law and order to the region."
"Chính phủ đã hứa sẽ khôi phục luật pháp và trật tự cho khu vực."
-
"The new mayor campaigned on a platform of law and order."
"Thị trưởng mới đã vận động tranh cử dựa trên nền tảng luật pháp và trật tự."
-
"The police are responsible for maintaining law and order."
"Cảnh sát chịu trách nhiệm duy trì luật pháp và trật tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Law and order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có (danh từ ghép)
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Law and order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "law and order" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là khi đề cập đến việc duy trì sự ổn định và trật tự trong xã hội. Nó có thể mang sắc thái tích cực, thể hiện sự cần thiết của luật pháp để bảo vệ người dân, nhưng cũng có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự đàn áp và lạm dụng quyền lực của nhà nước. Nó thường được sử dụng trong các khẩu hiệu chính trị hoặc các bài phát biểu để thu hút sự ủng hộ của cử tri, đặc biệt là những người lo ngại về tình trạng tội phạm gia tăng hoặc bất ổn xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Law and order'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.