retreat from
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retreat from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rút lui khỏi một cuộc tấn công hoặc đối đầu; rời khỏi một vị trí nguy hiểm hoặc đối lập.
Definition (English Meaning)
To withdraw from an attack or a confrontation; to move away from a position of danger or opposition.
Ví dụ Thực tế với 'Retreat from'
-
"The army was forced to retreat from the city after suffering heavy losses."
"Quân đội buộc phải rút lui khỏi thành phố sau khi chịu tổn thất nặng nề."
-
"The company had to retreat from the market due to fierce competition."
"Công ty đã phải rút lui khỏi thị trường do cạnh tranh khốc liệt."
-
"He retreated from his earlier statement after facing criticism."
"Anh ấy đã rút lại tuyên bố trước đó sau khi phải đối mặt với những lời chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retreat from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retreat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retreat from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'retreat from' thường được sử dụng để chỉ hành động rút lui có chủ đích, thường là do áp lực hoặc nhận thấy nguy cơ. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'withdraw' đơn thuần, vì 'retreat' thường ngụ ý một sự rút lui chiến thuật hoặc dưới sức ép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' chỉ ra cái gì (cuộc tấn công, vị trí, quan điểm) mà người hoặc vật đang rút lui.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retreat from'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the army hadn't retreated from the battle so quickly.
|
Tôi ước quân đội đã không rút lui khỏi trận chiến quá nhanh. |
| Phủ định |
If only they wouldn't retreat from their promises so easily.
|
Giá mà họ không rút lui khỏi những lời hứa của mình một cách dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish I could retreat from this stressful situation.
|
Tôi ước tôi có thể rút lui khỏi tình huống căng thẳng này. |