(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quay
B1

quay

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xoay quay phim ghi hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xoay hoặc làm cho xoay quanh một trục hoặc tâm.

Definition (English Meaning)

To turn or cause to turn around an axis or center.

Ví dụ Thực tế với 'Quay'

  • "She quayed the key in the lock."

    "Cô ấy xoay chìa khóa trong ổ khóa."

  • "He quayed the handle to open the door."

    "Anh ấy xoay tay cầm để mở cửa."

  • "The Earth quayes around the sun."

    "Trái đất quay quanh mặt trời."

  • "They are quaying a commercial."

    "Họ đang quay một đoạn quảng cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rotate(xoay, quay) spin(xoay tròn, quay tít)
film(quay phim)
shoot(quay (phim))

Trái nghĩa (Antonyms)

stay still(đứng yên, không xoay)

Từ liên quan (Related Words)

camera(máy quay phim)
axis(trục) scene(cảnh (trong phim))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nhiếp ảnh Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Quay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'quay' có nghĩa chung là xoay, chuyển động tròn. Nó có thể dùng để chỉ sự vật tự xoay (ví dụ, 'The wheel is quaying') hoặc hành động xoay một vật gì đó (ví dụ, 'Quay the handle'). Cần phân biệt với 'rotate' (thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học chính xác hơn) và 'spin' (thường mang nghĩa xoay nhanh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around on

* **Quay around:** Xoay xung quanh. Ví dụ: 'He quayed around to face her.' (Anh ấy xoay người lại đối diện cô ấy). * **Quay on:** Xoay trên (một cái gì đó). Ví dụ: 'The Earth quayes on its axis.' (Trái đất quay trên trục của nó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quay'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)