(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radioactive dating
C1

radioactive dating

noun

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp định tuổi phóng xạ định tuổi bằng đồng vị phóng xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radioactive dating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp xác định tuổi của một vật thể bằng cách đo lượng đồng vị phóng xạ cụ thể có trong nó.

Definition (English Meaning)

A method of determining the age of an object by measuring the amount of a particular radioactive isotope present in it.

Ví dụ Thực tế với 'Radioactive dating'

  • "Radioactive dating has been crucial in establishing the timeline of human evolution."

    "Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập dòng thời gian tiến hóa của loài người."

  • "Radioactive dating of the volcanic ash layer helped archaeologists determine the age of the artifacts found nearby."

    "Định tuổi phóng xạ của lớp tro núi lửa đã giúp các nhà khảo cổ học xác định tuổi của các hiện vật được tìm thấy gần đó."

  • "The geologist used radioactive dating to analyze the age of the rock samples."

    "Nhà địa chất học đã sử dụng phương pháp định tuổi phóng xạ để phân tích tuổi của các mẫu đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radioactive dating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radioactive dating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khảo cổ học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Radioactive dating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp này dựa trên sự phân rã phóng xạ của các đồng vị nhất định theo thời gian đã biết. Các đồng vị phổ biến được sử dụng bao gồm carbon-14 (cho các vật liệu hữu cơ tương đối trẻ) và uranium-238 (cho các mẫu đá cổ). Độ chính xác của phương pháp này phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm chu kỳ bán rã của đồng vị, tỷ lệ ban đầu của đồng vị và nguy cơ ô nhiễm mẫu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of using

"dating of" thường được sử dụng để chỉ đối tượng được định tuổi, ví dụ: "the radioactive dating of a fossil". "dating using" đề cập đến phương pháp hoặc đồng vị cụ thể được sử dụng, ví dụ: "dating using carbon-14".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radioactive dating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)