rationing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rationing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân phối có kiểm soát các nguồn lực, hàng hóa hoặc dịch vụ khan hiếm.
Definition (English Meaning)
The controlled distribution of scarce resources, goods, or services.
Ví dụ Thực tế với 'Rationing'
-
"During the war, there was strict rationing of food and gasoline."
"Trong suốt cuộc chiến, việc phân phối thực phẩm và xăng dầu bị kiểm soát nghiêm ngặt."
-
"The government introduced rationing of petrol during the oil crisis."
"Chính phủ đã đưa ra chế độ phân phối xăng dầu trong cuộc khủng hoảng dầu mỏ."
-
"Rationing was a common experience during World War II."
"Phân phối (hàng hóa) là một trải nghiệm phổ biến trong Thế chiến thứ hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rationing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rationing
- Verb: ration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rationing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rationing thường xảy ra trong thời kỳ chiến tranh, khủng hoảng kinh tế hoặc thiên tai, khi nhu cầu vượt quá nguồn cung. Nó có thể được thực hiện bởi chính phủ hoặc các tổ chức khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`rationing of something`: phân phối hạn ngạch cái gì. Ví dụ: rationing of food, rationing of fuel.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rationing'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government rationed food during the war.
|
Chính phủ đã phân phối khẩu phần ăn trong suốt cuộc chiến. |
| Phủ định |
Only after the supplies dwindled did the government begin to ration fuel.
|
Chỉ sau khi nguồn cung cạn kiệt, chính phủ mới bắt đầu phân phối nhiên liệu. |
| Nghi vấn |
Should the food supply decrease, will the government implement rationing?
|
Nếu nguồn cung cấp thực phẩm giảm, chính phủ có thực hiện việc phân phối khẩu phần hay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the war, food was strictly rationed.
|
Trong chiến tranh, thực phẩm đã được phân phối theo khẩu phần một cách nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
Water is not being rationed yet, but we need to conserve it.
|
Nước vẫn chưa bị phân phối theo khẩu phần, nhưng chúng ta cần tiết kiệm nó. |
| Nghi vấn |
Will gasoline be rationed if the crisis worsens?
|
Liệu xăng có bị phân phối theo khẩu phần nếu khủng hoảng trở nên tồi tệ hơn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the war, people used to ration food strictly to ensure everyone had enough.
|
Trong chiến tranh, mọi người đã từng phân phối thực phẩm một cách nghiêm ngặt để đảm bảo mọi người đều có đủ. |
| Phủ định |
We didn't use to ration electricity before the energy crisis.
|
Chúng tôi đã không phải hạn chế điện trước khi có cuộc khủng hoảng năng lượng. |
| Nghi vấn |
Did they use to ration water during the drought?
|
Họ đã từng phân phối nước trong suốt thời gian hạn hán phải không? |