(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real estate value
B2

real estate value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị bất động sản giá trị địa ốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real estate value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị ước tính hoặc thực tế của một bất động sản, bao gồm đất đai và mọi công trình xây dựng trên đó.

Definition (English Meaning)

The estimated or actual worth of a piece of property, including land and any structures on it.

Ví dụ Thực tế với 'Real estate value'

  • "The real estate value in this neighborhood has increased significantly in recent years."

    "Giá trị bất động sản trong khu phố này đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."

  • "The assessed real estate value is used to calculate property taxes."

    "Giá trị bất động sản được đánh giá được sử dụng để tính thuế tài sản."

  • "Fluctuations in interest rates can affect real estate value."

    "Biến động lãi suất có thể ảnh hưởng đến giá trị bất động sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real estate value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: real estate value
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

property value(giá trị tài sản)
land value(giá trị đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Real estate value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị bất động sản có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như vị trí, kích thước, điều kiện, xu hướng thị trường và các cải tiến đã thực hiện. Cần phân biệt với 'market value' (giá thị trường), là mức giá mà người mua sẵn sàng trả và người bán sẵn sàng chấp nhận. 'Real estate value' có thể được xác định bằng nhiều phương pháp khác nhau, ví dụ như so sánh với các bất động sản tương tự đã bán gần đây (comparable sales approach), hoặc dựa trên thu nhập mà bất động sản có thể tạo ra (income capitalization approach).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- value of [real estate type/location]': Giá trị của [loại bất động sản/vị trí]. Ví dụ: the value of residential real estate.
- value in [location/market]: Giá trị ở [vị trí/thị trường]. Ví dụ: real estate value in urban areas.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real estate value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)