reasonable economics
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasonable economics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kinh tế được coi là công bằng, hợp lý và không quá mức hoặc cực đoan.
Definition (English Meaning)
Economics that are considered fair, sensible, and not excessive or extreme.
Ví dụ Thực tế với 'Reasonable economics'
-
"The government is trying to implement a reasonable economics policy to control inflation."
"Chính phủ đang cố gắng thực hiện một chính sách kinh tế hợp lý để kiểm soát lạm phát."
-
"A reasonable economics plan must take into account the needs of all citizens."
"Một kế hoạch kinh tế hợp lý phải tính đến nhu cầu của tất cả công dân."
-
"The company adopted a reasonable economics approach to navigate the financial crisis."
"Công ty đã áp dụng một phương pháp kinh tế hợp lý để vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reasonable economics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reasonable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reasonable economics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'reasonable' trước 'economics,' nó thường ám chỉ một quan điểm hoặc cách tiếp cận kinh tế thực tế, có tính đến các hạn chế và điều kiện thực tế, và không đưa ra các giả định quá lý tưởng hoặc phi thực tế. Nó cũng có thể hàm ý một chính sách hoặc chiến lược kinh tế được thiết kế để đạt được sự ổn định và bền vững, thay vì theo đuổi các mục tiêu quá tham vọng hoặc rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasonable economics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.