(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reasonable economics
C1

reasonable economics

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh tế hợp lý kinh tế có lý lẽ kinh tế thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasonable economics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kinh tế được coi là công bằng, hợp lý và không quá mức hoặc cực đoan.

Definition (English Meaning)

Economics that are considered fair, sensible, and not excessive or extreme.

Ví dụ Thực tế với 'Reasonable economics'

  • "The government is trying to implement a reasonable economics policy to control inflation."

    "Chính phủ đang cố gắng thực hiện một chính sách kinh tế hợp lý để kiểm soát lạm phát."

  • "A reasonable economics plan must take into account the needs of all citizens."

    "Một kế hoạch kinh tế hợp lý phải tính đến nhu cầu của tất cả công dân."

  • "The company adopted a reasonable economics approach to navigate the financial crisis."

    "Công ty đã áp dụng một phương pháp kinh tế hợp lý để vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reasonable economics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reasonable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensible economics(kinh tế hợp lý)
realistic economics(kinh tế thực tế)
prudent economics(kinh tế thận trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

extreme economics(kinh tế cực đoan)
radical economics(kinh tế cấp tiến)
unrealistic economics(kinh tế phi thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Reasonable economics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'reasonable' trước 'economics,' nó thường ám chỉ một quan điểm hoặc cách tiếp cận kinh tế thực tế, có tính đến các hạn chế và điều kiện thực tế, và không đưa ra các giả định quá lý tưởng hoặc phi thực tế. Nó cũng có thể hàm ý một chính sách hoặc chiến lược kinh tế được thiết kế để đạt được sự ổn định và bền vững, thay vì theo đuổi các mục tiêu quá tham vọng hoặc rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasonable economics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)