recede from
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recede from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rút lui khỏi một vị trí hoặc niềm tin; giảm bớt hoặc suy giảm về cường độ hoặc kích thước.
Definition (English Meaning)
To withdraw or move back from a position or belief; to diminish or decrease in intensity or size.
Ví dụ Thực tế với 'Recede from'
-
"The company decided to recede from its initial plan to expand into the Asian market."
"Công ty đã quyết định rút lui khỏi kế hoạch ban đầu là mở rộng sang thị trường châu Á."
-
"After the scandal, the politician began to recede from public life."
"Sau vụ bê bối, chính trị gia bắt đầu rút lui khỏi đời sống công chúng."
-
"The floodwaters began to recede from the town."
"Nước lũ bắt đầu rút khỏi thị trấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recede from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recede from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'recede from' thường được sử dụng để diễn tả sự rút lui khỏi một quan điểm, quyết định, hoặc cam kết đã đưa ra. Nó cũng có thể diễn tả sự suy giảm của một hiện tượng nào đó. So sánh với 'back down from', 'withdraw from'. 'Back down from' có thể mang nghĩa nhượng bộ, trong khi 'recede from' thường chỉ sự suy yếu hoặc rút lui một cách tự nhiên hoặc có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' trong cụm 'recede from' chỉ rõ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự rút lui hoặc suy giảm đang diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recede from'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to recede from his previous statement.
|
Anh ấy quyết định rút lại tuyên bố trước đó của mình. |
| Phủ định |
She chose not to recede from her position on the matter.
|
Cô ấy chọn không rút lui khỏi lập trường của mình về vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Why would they want to recede from the agreement?
|
Tại sao họ lại muốn rút khỏi thỏa thuận? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the floodwaters recede, we will be able to return to our homes.
|
Nếu nước lũ rút đi, chúng ta sẽ có thể trở về nhà. |
| Phủ định |
If the tide doesn't recede, the ships won't be able to enter the harbor.
|
Nếu thủy triều không rút, các con tàu sẽ không thể vào cảng. |
| Nghi vấn |
Will the danger be over if the water recedes?
|
Liệu nguy hiểm sẽ qua đi nếu nước rút? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the tide recedes from the shore, people can collect seashells.
|
Nếu thủy triều rút khỏi bờ biển, mọi người có thể nhặt vỏ sò. |
| Phủ định |
When the government recedes from its responsibilities, public services do not improve.
|
Khi chính phủ thoái thác trách nhiệm của mình, các dịch vụ công không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
If a company recedes from its promises, does its reputation suffer?
|
Nếu một công ty thất hứa, uy tín của nó có bị ảnh hưởng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The floodwaters receded from the town more quickly than they had from the fields.
|
Nước lũ rút khỏi thị trấn nhanh hơn so với khi chúng rút khỏi các cánh đồng. |
| Phủ định |
The tide didn't recede from the shore as far as it usually does; it was the least far I've ever seen it.
|
Thủy triều không rút khỏi bờ biển xa như bình thường; đó là khoảng cách gần nhất mà tôi từng thấy. |
| Nghi vấn |
Did the protesters recede from the building as peacefully as the negotiators hoped?
|
Những người biểu tình có rút khỏi tòa nhà một cách ôn hòa như những nhà đàm phán hy vọng không? |