reconciliatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconciliatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có phẩm chất hòa giải; có xu hướng hòa giải; mang tính hòa giải, hòa giải.
Definition (English Meaning)
Having the quality of reconciling; tending to reconcile; conciliatory.
Ví dụ Thực tế với 'Reconciliatory'
-
"The president made a reconciliatory gesture by offering to meet with leaders of the opposition."
"Tổng thống đã thực hiện một cử chỉ hòa giải bằng cách đề nghị gặp gỡ các nhà lãnh đạo của phe đối lập."
-
"The government's reconciliatory policy aimed to heal the divisions within the country."
"Chính sách hòa giải của chính phủ nhằm mục đích hàn gắn những chia rẽ trong nước."
-
"A reconciliatory approach is often needed to resolve conflicts peacefully."
"Một cách tiếp cận hòa giải thường cần thiết để giải quyết các xung đột một cách hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reconciliatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reconciliatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reconciliatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reconciliatory' mô tả một hành động, chính sách hoặc thái độ nhằm khôi phục mối quan hệ hòa bình hoặc thân thiện giữa các bên đang tranh chấp hoặc bất đồng. Nó nhấn mạnh nỗ lực làm dịu sự giận dữ hoặc bất mãn và tìm kiếm điểm chung. Khác với 'conciliatory' (hòa giải, xoa dịu) ở chỗ 'reconciliatory' tập trung nhiều hơn vào việc hàn gắn một mối quan hệ đã bị rạn nứt, trong khi 'conciliatory' có thể chỉ đơn giản là xoa dịu tình hình căng thẳng mà không nhất thiết có sự đổ vỡ trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Towards' được sử dụng để chỉ hướng hoặc mục tiêu của hành động hòa giải (ví dụ: 'reconciliatory efforts towards peace'). 'With' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc bên mà hành động hòa giải hướng tới (ví dụ: 'reconciliatory talks with the opposing party').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconciliatory'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ambassador adopted a reconciliatory approach to the negotiations.
|
Đại sứ đã áp dụng một cách tiếp cận hòa giải cho các cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
Why wasn't the government's initial response more reconciliatory towards the protesters?
|
Tại sao phản ứng ban đầu của chính phủ không hòa giải hơn đối với người biểu tình? |
| Nghi vấn |
What reconciliatory measures can be implemented to bridge the divide between the two communities?
|
Những biện pháp hòa giải nào có thể được thực hiện để thu hẹp khoảng cách giữa hai cộng đồng? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is adopting a reconciliatory approach to the ongoing dispute.
|
Chính phủ đang áp dụng một cách tiếp cận hòa giải đối với tranh chấp đang diễn ra. |
| Phủ định |
She isn't being very reconciliatory towards her ex-partner right now.
|
Cô ấy không tỏ ra hòa giải với đối tác cũ của mình vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Are they being reconciliatory in their negotiations?
|
Họ có đang tỏ ra hòa giải trong các cuộc đàm phán của họ không? |