(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reconstitute
C1

reconstitute

verb

Nghĩa tiếng Việt

tái tạo tái cấu trúc pha lại (thực phẩm khô) khôi phục tái lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconstitute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tái tạo lại từ các bộ phận; tái cấu trúc; hợp thành lại.

Definition (English Meaning)

To build up again from parts; to reconstruct; to compose again.

Ví dụ Thực tế với 'Reconstitute'

  • "You can reconstitute the dried milk by adding water."

    "Bạn có thể pha lại sữa bột bằng cách thêm nước."

  • "The archaeologists carefully reconstituted the broken pottery fragments."

    "Các nhà khảo cổ học cẩn thận tái tạo lại các mảnh vỡ gốm sứ."

  • "The dried fruit can be reconstituted in warm water."

    "Trái cây khô có thể được pha lại trong nước ấm."

  • "The committee was reconstituted with new members."

    "Ủy ban đã được tái cơ cấu với các thành viên mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reconstitute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reconstitution
  • Verb: reconstitute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reconstruct(tái xây dựng)
rebuild(xây dựng lại)
restore(khôi phục)
revive(làm sống lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroy(phá hủy)
disintegrate(tan rã)
dehydrate(làm mất nước)

Từ liên quan (Related Words)

reform(cải cách)
reorganize(tổ chức lại)
reestablish(tái lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường gặp trong khoa học thực phẩm và quản lý)

Ghi chú Cách dùng 'Reconstitute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng khi nói về việc khôi phục một thứ gì đó về trạng thái ban đầu của nó, thường là sau khi nó đã bị phá vỡ hoặc làm mất nước. Nó nhấn mạnh quá trình lắp ráp hoặc hợp nhất lại các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in into

Với 'with', thường dùng khi chỉ ra chất lỏng được sử dụng để pha lại. Ví dụ: 'Reconstitute the powder with water'. Với 'in/into', chỉ quá trình chuyển đổi thành một trạng thái mới, ví dụ: 'Reconstitute the historical narrative into a compelling story'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconstitute'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef will reconstitute the dried mushrooms for the soup.
Đầu bếp sẽ hoàn nguyên nấm khô cho món súp.
Phủ định
You cannot reconstitute the broken vase, it's beyond repair.
Bạn không thể phục hồi chiếc bình vỡ, nó đã không thể sửa chữa được.
Nghi vấn
Can we reconstitute the company's image after the scandal?
Chúng ta có thể khôi phục lại hình ảnh của công ty sau vụ bê bối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)